Thực đơn
Dalanzadgad Khí hậuDalanzadgad có khí hậu sa mạc lạnh (theo Köppen BWk) với một mùa đông băng giá và một mùa hè nóng.
Dữ liệu khí hậu của Dalanzadgad | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 11.1 | 14.2 | 20.6 | 28.7 | 31.7 | 35.0 | 36.5 | 38.6 | 31.1 | 27.9 | 20.1 | 12.6 | 38,6 |
Trung bình cao °C (°F) | −7.6 | −3.7 | 4.4 | 13.5 | 21.4 | 26.2 | 27.5 | 25.9 | 20.1 | 12.3 | 2.0 | −5.5 | 11,4 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −14.7 | −11.2 | −3 | 6.1 | 14.2 | 19.2 | 21.0 | 19.3 | 13.1 | 4.8 | −5.1 | −12.6 | 4,3 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −21.1 | −17.3 | −9.3 | −0.8 | 7.0 | 12.4 | 14.8 | 13.3 | 6.9 | −1.6 | −11.2 | −18.3 | −2,1 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −33.1 | −34.2 | −24.3 | −7.1 | −6.8 | 1.1 | 2.7 | 2.9 | −9.7 | −17.1 | −26.4 | −24.1 | −34,2 |
Giáng thủy mm (inch) | 1.4 (0.055) | 1.1 (0.043) | 3.3 (0.13) | 5.3 (0.209) | 11.8 (0.465) | 18.1 (0.713) | 32.8 (1.291) | 32.1 (1.264) | 13.1 (0.516) | 4.4 (0.173) | 2.0 (0.079) | 1.0 (0.039) | 126,4 (4,976) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 0.3 | 0.2 | 1.0 | 1.3 | 2.1 | 2.8 | 5.4 | 5.1 | 2.7 | 0.9 | 0.8 | 0.3 | 22,9 |
Nguồn: NOAA[2] |
Thực đơn
Dalanzadgad Khí hậuLiên quan
Dalanjargalan Dalanzadgad Dalanakatte, Malavalli Dalan-dong Dạ Lan Dạ Lang Dạ Lan Thanh Dahan Phương Oanh Dayanand Shetty Dalarna (hạt)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Dalanzadgad ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/RA-II... http://www.mad-mongolia.com/ressources/dalanzadgad... http://www.nchd.mn/pdf/uzuulelt/2006.pdf //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...